--

woolly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: woolly

Phát âm : /'wuli/

+ tính từ

  • có len, có lông len
  • giống len, quăn tít, xoắn
    • woolly hair
      tóc quăn tít
  • (thực vật học) có lông tơ
    • woolly fruit
      trái cây có lông tơ
  • (hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác
    • a woolly picture
      bức hoạ mờ
    • woolly thought
      ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng

+ danh từ

  • (thông tục) áo len dài tay
  • ((thường) số nhiều) quần áo len
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "woolly"
Lượt xem: 566