--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
begrimed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
begrimed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: begrimed
+ Adjective
bị làm cho nhọ nhem
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
dingy
grimy
grubby
grungy
raunchy
Lượt xem: 350
Từ vừa tra
+
begrimed
:
bị làm cho nhọ nhem
+
suppositional
:
có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán
+
chùng
:
Như chùn
+
absorptivity
:
khả năng hút thu
+
hành tội
:
PunishXử và hành tội một người phạm tộiTo try and unish an offender