grungy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grungy+ Adjective
- bẩn thỉu, dơ dáy, nhem nhuốc, cáu bẩn, đầy bụi bẩn, cáu ghét
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grungy"
Lượt xem: 648