behaviour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: behaviour
Phát âm : /bi'heivjə/
+ danh từ
- thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức
- good behaviour
tư cách đạo đức tốt
- good behaviour
- cách chạy (máy móc); tác động (chất...)
- to be one's good (best) behaviour
- gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn
- to put someone on his best behaviour
- tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "behaviour"
- Những từ có chứa "behaviour":
behaviour behaviourism misbehaviour - Những từ có chứa "behaviour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phẩm hạnh hoạnh khuôn phép nết tư cách gò ép hậu tình lễ giáo có nhân luân thường more...
Lượt xem: 442