demeanour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demeanour
Phát âm : /di'mi:nə/
+ danh từ
- cách xử sự, cách ăn ở; cử chỉ, thái độ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demeanor behavior behaviour conduct deportment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demeanour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demeanour":
demeanour demeanor - Những từ có chứa "demeanour":
demeanour misdemeanour
Lượt xem: 456