bell-ringer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bell-ringer
Phát âm : /'bel,riɳə/
+ danh từ
- người kéo chuông (ở nhà thờ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bell-ringer"
- Những từ có chứa "bell-ringer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông chuông cáo phó chày kình keng gác chuông bấm chuông quả tạ giựt boong boong rè more...
Lượt xem: 288