bell-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bell-shaped
Phát âm : /'bel,ʃeipt/
+ tính từ
- hình chuông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bell-shaped"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bell-shaped":
bell-shaped bowl-shaped ball-shaped - Những từ có chứa "bell-shaped" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông chuông cáo phó chày kình chân rết keng mõ bắp gác chuông bấm chuông quả tạ more...
Lượt xem: 456