ball-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ball-shaped+ Adjective
- có hình quả bóng hoặc hình cầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ball-shaped"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ball-shaped":
bell-shaped bowl-shaped ball-shaped - Những từ có chứa "ball-shaped":
ball-shaped football-shaped - Những từ có chứa "ball-shaped" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh bỏng chân rết quần bi bắp băng phiến chả viên phát bóng hòn đạn more...
Lượt xem: 590