bell-wether
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bell-wether
Phát âm : /'bel,weðə/
+ danh từ
- cừu đầu đàn có đeo chuông
- đấu bò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bell-wether"
- Những từ có chứa "bell-wether" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông chuông cáo phó chày kình keng gác chuông bấm chuông quả tạ giựt boong boong rè more...
Lượt xem: 342