beneficent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beneficent
Phát âm : /bi'nefisənt/
+ tính từ
- hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người
- tốt; có lợi
- a beneficent influence
ảnh hưởng tốt
- a beneficent influence
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
benevolent eleemosynary philanthropic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beneficent"
- Những từ có chứa "beneficent":
beneficent beneficently
Lượt xem: 328