--

bespeak

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bespeak

Phát âm : /bi'spi:k/

+ (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke

  • đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)
  • chứng tỏ, tỏ ra; cho biết
    • his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man
      tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo
  • (thơ ca) nói với (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bespeak"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bespeak"
    bespeak bespoke
Lượt xem: 666