quest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quest
Phát âm : /kwest/
+ danh từ
- sự truy tìm, sự truy lùng
- in quest of
tìm kiếm, truy lùng
- in quest of
- (từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra
- crowner's quest
sự điều tra về một vụ chết bất thường
- crowner's quest
+ nội động từ
- đi tìm, lùng (chó săn)
- (thơ ca) tìm kiếm
- to quest about
- đi lùng quanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quest":
quad quest quid quiet quit quite quod quoit quota quote more... - Những từ có chứa "quest":
acquest bequest conquest cross question cross-questioner equestrian equestrienne in question inquest leading question more...
Lượt xem: 685