bespectacled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bespectacled
Phát âm : /bi'spektəkld/
+ tính từ
- đeo kính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
monocled spectacled
Lượt xem: 423