spectacled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spectacled
Phát âm : /'spektəkld/
+ tính từ
- có đeo kính
- có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật)
- spectacled bear
gấu bốn mắt (ở Nam mỹ)
- spectacled bear
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bespectacled monocled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spectacled"
- Những từ có chứa "spectacled":
bespectacled spectacled
Lượt xem: 361