--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bestower chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fire house
:
trạm chữa cháy, trạm cứu hoả
+
ổ gà
:
pot-hole
+
giáp lá cà
:
hand-to-handtrận đánh giáp lá càA hand-to-hand battle
+
chần
:
To stitchchần rồi mới mayto stitch before sewingchần áo bôngto stitch a padded cotton jacket
+
bức thư
:
letter