--

disrepair

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disrepair

Phát âm : /'disri'peə/

+ danh từ

  • tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)
    • to be in disrepair
      ọp ẹp, hư nát
Lượt xem: 443