--

bestrew

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bestrew

Phát âm : /bi'stru:/

+ (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn

  • rắc, rải, vãi
    • a path bestrewn with flowers
      con đường rắc đầy hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bestrew"
Lượt xem: 379