--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bibbed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bibbed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bibbed
+ Adjective
có yếm dãi (của trẻ con), có yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bibbed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bibbed"
:
bed
bid
bide
bifid
biped
bite
bodied
budded
bowed
bated
more...
Lượt xem: 259
Từ vừa tra
+
bibbed
:
có yếm dãi (của trẻ con), có yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)