--

bibbed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bibbed

+ Adjective

  • có yếm dãi (của trẻ con), có yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bibbed"
Lượt xem: 269