bated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bated+ Adjective
- được giảm bớt đi, được giảm đi, thu nhỏ
- our bated enthusiasm
sự nhiệt tình đã bị giảm bớt đi của chúng tôi
- our bated enthusiasm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bated"
Lượt xem: 334