bichromated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bichromated+ Adjective
- (hoá học) được xử lý bằng đicromat, hay được hóa hợp bằng đicromat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bichromated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bichromated":
bichromate bichromated
Lượt xem: 384