bichromate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bichromate
Phát âm : /'bai'kroumit/
+ danh từ
- (hoá học) đicromat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bichromate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bichromate":
bichromate bicornuate bichromated - Những từ có chứa "bichromate":
bichromate bichromated
Lượt xem: 269