biconvex
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biconvex
Phát âm : /bai'kɔnveks/
+ tính từ
- (vật lý) hai mặt lồi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
convexo-convex lenticular lentiform
Lượt xem: 438