--

convexo-convex

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convexo-convex

Phát âm : /kɔn'veksou'kɔnveks/

+ tính từ

  • hai mặt lồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convexo-convex"
  • Những từ có chứa "convexo-convex" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lồi khum gương lồi
Lượt xem: 300