--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
big-bellied
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
big-bellied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: big-bellied
+ Adjective
có bụng to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "big-bellied"
Những từ có chứa
"big-bellied"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bụng cóc
phệ
phệ bụng
ỏng bụng
cóc tía
phệnh
choé
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
big-bellied
:
có bụng to
+
platen
:
(ngành in) tấm ấn giấy