--

platen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: platen

Phát âm : /'plætən/

+ danh từ

  • (ngành in) tấm ấn giấy
  • trục (cuốn giấy ở máy chữ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "platen"
Lượt xem: 537