--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ billystick chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chafed
:
bị đau do bị trầy da, phồng, rộp da
+
redound
:
(+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lạito redound to somebody advantage làm lợi cho aito redound to someone's honour mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai
+
provisionalness
:
tính tạm thời, tính lâm thời
+
đinh ghim
:
PinGài giấy bằng mái bằng đinh ghimTo fasten papers with pins