--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chafed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chafed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chafed
+ Adjective
bị đau do bị trầy da, phồng, rộp da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chafed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chafed"
:
chafed
chuffed
chopped
chapped
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
chafed
:
bị đau do bị trầy da, phồng, rộp da
+
redound
:
(+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lạito redound to somebody advantage làm lợi cho aito redound to someone's honour mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai
+
provisionalness
:
tính tạm thời, tính lâm thời
+
đinh ghim
:
PinGài giấy bằng mái bằng đinh ghimTo fasten papers with pins