--

bimonthly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bimonthly

Phát âm : /'bai'mʌnθli/

+ tính từ & phó từ

  • mỗi tháng hai lần
  • hai tháng một lần

+ danh từ

  • tạo chí ra hai tháng một kỳ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bimonthly"
  • Những từ có chứa "bimonthly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bán nguyệt san báo
Lượt xem: 600