--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bimotored
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bimotored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bimotored
Phát âm : /bai'moutəd/
+ tính từ
có hai động cơ (máy bay...)
Lượt xem: 303
Từ vừa tra
+
bimotored
:
có hai động cơ (máy bay...)
+
rèn đúc
:
Train, formRèn đúc nhân tàiTo train talents