binder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binder
Phát âm : /'baində/
+ danh từ
- người đóng sách
- bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)
- dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)
- chất gắn
- bìa rời (cho báo, tạp chí)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ligature ring-binder reaper binder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "binder":
banter bender binder bindery bounder bunder - Những từ có chứa "binder":
binder bindery bookbinder grain binder high-binder self-binder sheaf-binder spellbinder
Lượt xem: 486