--

bipinnate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bipinnate

+ Adjective

  • (hình dạng lá) có lá lông chim kép hai lần (ví dụ: dương xỉ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bipinnate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bipinnate"
    binate bipinnate
Lượt xem: 605