--

quào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quào

+ verb  

  • to scratch
    • con mèo quào vợ tôi
      The cat scratched my wife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quào"
Lượt xem: 469