birthday
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: birthday
Phát âm : /'bə:θdei/
+ danh từ
- ngày sinh; lễ sinh nhật
- birthday present
quà tặng vào dịp ngày sinh
- birthday present
- birthday suit
- (đùa cợt) da (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "birthday"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "birthday":
birth birthday - Những từ có chứa "birthday":
birthday davis' birthday in one's birthday suit unbirthday - Những từ có chứa "birthday" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh nhật phật đản thánh đản ngày sinh đản
Lượt xem: 379