black tea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: black tea
Phát âm : /'blækti:/
+ danh từ
- chè đen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "black tea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "black tea":
black tea black-head - Những từ có chứa "black tea" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bầm cà cưỡng đen kịt chợ đen mụn đen đủi ô long lườm nguýt ngũ sắc ngấm nguýt more...
Lượt xem: 589