--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
black-barred
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
black-barred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: black-barred
+ Adjective
có hoa văn gồm những vạch kẻ màu đen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "black-barred"
Những từ có chứa
"black-barred"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bầm
thùng
cà cưỡng
đen kịt
chợ đen
mụn
đen đủi
lườm nguýt
ô long
sáo sậu
more...
Lượt xem: 255
Từ vừa tra
+
black-barred
:
có hoa văn gồm những vạch kẻ màu đen