--

black-coated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: black-coated

Phát âm : /'blæk,koutid/

+ tính từ

  • black-coated worker người làm việc văn phòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "black-coated"
Lượt xem: 416