--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blastoporal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blastoporal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blastoporal
+ Adjective
(sinh học) thuộc, liên quan tới lỗ phôi, miệng phôi
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
blastoporal
:
(sinh học) thuộc, liên quan tới lỗ phôi, miệng phôi
+
clethraceae
:
bộ thạch nam (thuộc chi đỗ quyên)
+
conscience money
:
tiền nộp theo lương tri, món tiền trả cho nhẹ lòng (cho đỡ day dứt vì đáng ra phải trả).
+
gạc
:
antlersgạc naihorn of a stag
+
uncustomed
:
không phải đóng thuế quan; chưa đóng thuế quan; lậu thuế (hàng)