--

conscience money

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conscience money

+ Noun

  • tiền nộp theo lương tri, món tiền trả cho nhẹ lòng (cho đỡ day dứt vì đáng ra phải trả).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conscience money"
Lượt xem: 507