--

blebby

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blebby

+ Adjective

  • (thủy tinh hay đá quaczit) bị trầy xước, bị hỏng do có những bọt tăm nhỏ, hay do có những hạt của chất liệu khác; bị rỗ
  • bị nhiều nốt phồng rộp ở da, bị mụn nước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blebby"
Lượt xem: 293