blemish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blemish
Phát âm : /'blemiʃ/
+ danh từ
- tật; nhược điểm, thiếu sót
- vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)
+ ngoại động từ
- làm hư, làm hỏng, làm xấu
- làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blemish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blemish":
blemish blench - Những từ có chứa "blemish":
blemish blemished unblemished
Lượt xem: 519