defect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defect
Phát âm : /di'fekt/
+ danh từ
- thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm
- to have the defects of one's qualities
trong ưu điểm có những nhược điểm
- to have the defects of one's qualities
- (vật lý) sự hụt; độ hụt
- mass defect
độ hụt khối lượng
- mass defect
- (toán học) số khuyết, góc khuyết
- defect of a triangle
số khuyết của một tam giác
- defect of a triangle
+ nội động từ
- đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defect":
de facto defecate defect deficit depict divest - Những từ có chứa "defect":
congenital defect congenital heart defect defect defect of speech defection defective defective pleading defectiveness defector indefectibility more... - Những từ có chứa "defect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vết khuyết điểm tì vết khuyết tật nảy nòi tì bẩm sinh
Lượt xem: 654