--

blind-alley

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blind-alley

Phát âm : /'blaind'æli/

+ tính từ

  • không có lối ra, không có tiền đồ
    • blind-alley occupatión
      nghề nghiệp không có tiền đồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blind-alley"
Lượt xem: 492