--

blitz

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blitz

Phát âm : /blits/

+ danh từ

  • chiến tranh chớp nhoáng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng
  • (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)

+ ngoại động từ

  • (quân sự) đánh chớp nhoáng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội
  • (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
  • to be blitzed
    • bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blitz"
Lượt xem: 296