--

blotch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blotch

Phát âm : /blɔtʃ/

+ danh từ

  • nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)
  • vết (mực, sơn...)
  • (từ lóng) giấy thấm

+ ngoại động từ

  • làm bẩn, bôi bẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blotch"
Lượt xem: 413