blockaded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blockaded+ Adjective
- phong tỏa, chặn lối ra vào, bao vây
- the blockaded harbor
cảng bị phong tỏa
- the blockaded harbor
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
barricaded barred
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blockaded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blockaded":
blockade blockhead blocked blockaded blockheaded
Lượt xem: 372