--

bloodthirsty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bloodthirsty

Phát âm : /'blʌd,θə:sti/

+ tính từ

  • khát máu, tàn bạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bloodthirsty"
  • Những từ có chứa "bloodthirsty" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khát máu bán rao
Lượt xem: 474