blotched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blotched
Phát âm : /blɔtʃt/ Cách viết khác : (blotchy) /'blɔtʃi/
+ tính từ
- có vết bẩn, đầy vết bẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blotched"
Lượt xem: 383