--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blowback chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cheater
:
người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
+
amalgamated
:
(hoá học) đã hỗn hồng
+
rêu
:
moss; lichenđóng rêumoss-grownrêu bểalga
+
giai
:
như traiCó hai giai một gáiTo have two boys (sons) and one daughter
+
intraabdominal
:
(giải phẫu) trong bụng