straggle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: straggle
Phát âm : /'strægl/
+ nội động từ
- đi rời rạc, đi lộn xộn
- tụt hậu, đi lạc đàn
- crowd straggles along
đám đông đi lộn xộn rời rạc
- crowd straggles along
- rải rác đây đó, lẻ tẻ
- houses that straggle round the lake
nhà cất rải rác quanh hồ
- houses that straggle round the lake
- bò lan um tùm (cây)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "straggle"
Lượt xem: 337