--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blown-up
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blown-up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blown-up
+ Adjective
(bức ảnh) được phóng to ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blown-up"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"blown-up"
:
blowlamp
blown-up
Những từ có chứa
"blown-up"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ách
cầu chì
nhạc cụ
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
blown-up
:
(bức ảnh) được phóng to ra